1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
7310 |
Quảng cáo |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3511 |
Sản xuất điện |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1811 |
In ấn |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |