2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2520 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2431 |
Đúc sắt thép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
2432 |
Đúc kim loại màu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |