4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4311 |
Phá dỡ |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4631 |
Bán buôn gạo |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1811 |
In ấn |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
7911 |
Đại lý du lịch |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
1311 |
Sản xuất sợi |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
6312 |
Cổng thông tin |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |