8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
1520 |
Sản xuất giày dép |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
6312 |
Cổng thông tin |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1311 |
Sản xuất sợi |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1811 |
In ấn |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |