4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4311 |
Phá dỡ |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2432 |
Đúc kim loại màu |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2431 |
Đúc sắt thép |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
1520 |
Sản xuất giày dép |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |