4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
7310 |
Quảng cáo |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
7911 |
Đại lý du lịch |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
6312 |
Cổng thông tin |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |