4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1076 |
Sản xuất chè |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4311 |
Phá dỡ |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
7911 |
Đại lý du lịch |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
1077 |
Sản xuất cà phê |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1072 |
Sản xuất đường |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4221 |
Xây dựng công trình điện |