1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1311 |
Sản xuất sợi |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4311 |
Phá dỡ |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |