0121 |
Trồng cây ăn quả |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
1811 |
In ấn |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
0220 |
Khai thác gỗ |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4631 |
Bán buôn gạo |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
1077 |
Sản xuất cà phê |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
0893 |
Khai thác muối |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3511 |
Sản xuất điện |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
1076 |
Sản xuất chè |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
0111 |
Trồng lúa |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
1311 |
Sản xuất sợi |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
4311 |
Phá dỡ |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |