5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7310 |
Quảng cáo |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4631 |
Bán buôn gạo |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
7911 |
Đại lý du lịch |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
9102 |
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
9101 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
9103 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
6312 |
Cổng thông tin |