0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
0123 |
Trồng cây điều |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0111 |
Trồng lúa |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
3830 |
Tái chế phế liệu |
0125 |
Trồng cây cao su |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7310 |
Quảng cáo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4631 |
Bán buôn gạo |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0127 |
Trồng cây chè |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0114 |
Trồng cây mía |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
2431 |
Đúc sắt thép |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0893 |
Khai thác muối |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
2432 |
Đúc kim loại màu |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4311 |
Phá dỡ |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |