4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
7911 |
Đại lý du lịch |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3830 |
Tái chế phế liệu |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4311 |
Phá dỡ |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
1811 |
In ấn |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |