3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
7911 |
Đại lý du lịch |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4631 |
Bán buôn gạo |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7310 |
Quảng cáo |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
6312 |
Cổng thông tin |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4311 |
Phá dỡ |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |