1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1311 |
Sản xuất sợi |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
9820 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1077 |
Sản xuất cà phê |
5120 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
7911 |
Đại lý du lịch |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
1072 |
Sản xuất đường |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
9810 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4631 |
Bán buôn gạo |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
0220 |
Khai thác gỗ |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
1076 |
Sản xuất chè |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5110 |
Vận tải hành khách hàng không |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4311 |
Phá dỡ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
5320 |
Chuyển phát |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5223 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
6312 |
Cổng thông tin |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5310 |
Bưu chính |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1520 |
Sản xuất giày dép |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4940 |
Vận tải đường ống |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
0893 |
Khai thác muối |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0145 |
Chăn nuôi lợn |