0123 |
Trồng cây điều |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
2431 |
Đúc sắt thép |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
0125 |
Trồng cây cao su |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0220 |
Khai thác gỗ |
9632 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
2432 |
Đúc kim loại màu |
0111 |
Trồng lúa |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
3830 |
Tái chế phế liệu |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4631 |
Bán buôn gạo |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
0127 |
Trồng cây chè |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0149 |
Chăn nuôi khác |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4311 |
Phá dỡ |
0114 |
Trồng cây mía |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |