8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7911 |
Đại lý du lịch |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2432 |
Đúc kim loại màu |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
2431 |
Đúc sắt thép |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |