1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4311 |
Phá dỡ |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0114 |
Trồng cây mía |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
0111 |
Trồng lúa |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
1076 |
Sản xuất chè |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
1077 |
Sản xuất cà phê |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0125 |
Trồng cây cao su |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4631 |
Bán buôn gạo |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
0127 |
Trồng cây chè |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
0123 |
Trồng cây điều |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
1072 |
Sản xuất đường |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |