8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4311 |
Phá dỡ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4631 |
Bán buôn gạo |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
7310 |
Quảng cáo |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |