7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7310 |
Quảng cáo |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4631 |
Bán buôn gạo |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4311 |
Phá dỡ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
6312 |
Cổng thông tin |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |