4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0220 |
Khai thác gỗ |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
0127 |
Trồng cây chè |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
0123 |
Trồng cây điều |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0893 |
Khai thác muối |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0125 |
Trồng cây cao su |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0114 |
Trồng cây mía |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4311 |
Phá dỡ |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
0111 |
Trồng lúa |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1072 |
Sản xuất đường |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
3511 |
Sản xuất điện |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1910 |
Sản xuất than cốc |
0610 |
Khai thác dầu thô |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
4631 |
Bán buôn gạo |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |