2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
1077 |
Sản xuất cà phê |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
1076 |
Sản xuất chè |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
1910 |
Sản xuất than cốc |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
9632 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4311 |
Phá dỡ |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
1311 |
Sản xuất sợi |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2432 |
Đúc kim loại màu |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
2431 |
Đúc sắt thép |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
4940 |
Vận tải đường ống |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1811 |
In ấn |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1072 |
Sản xuất đường |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
7911 |
Đại lý du lịch |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |