8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
5320 |
Chuyển phát |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
0610 |
Khai thác dầu thô |
8691 |
Hoạt động y tế dự phòng |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
8720 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
2431 |
Đúc sắt thép |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
7310 |
Quảng cáo |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
1910 |
Sản xuất than cốc |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
5310 |
Bưu chính |