4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
3511 |
Sản xuất điện |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4311 |
Phá dỡ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0893 |
Khai thác muối |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7310 |
Quảng cáo |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |