4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
4311 |
Phá dỡ |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
1072 |
Sản xuất đường |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0127 |
Trồng cây chè |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0114 |
Trồng cây mía |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4631 |
Bán buôn gạo |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
0111 |
Trồng lúa |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
3511 |
Sản xuất điện |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
2431 |
Đúc sắt thép |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
0125 |
Trồng cây cao su |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
0123 |
Trồng cây điều |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2432 |
Đúc kim loại màu |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |