4221 |
Xây dựng công trình điện |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1811 |
In ấn |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4311 |
Phá dỡ |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |