Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

6101282961 - Công Ty CP Chế Phẩm Sinh Học Aust - Kon Tum

Công Ty CP Chế Phẩm Sinh Học Aust - Kon Tum
Tên quốc tế Aust - Kon Tum Biological Products Jsc
Mã số thuế 6101282961
Địa chỉ Thôn Nông Nhầy, Xã Đắk Nông, Huyện Ngọc Hồi, Tỉnh Kon Tum
Xuất hóa đơn
Người đại diện Nguyễn Châu Thắng
Ngày hoạt động 21/06/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 17-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181 Trồng rau các loại
01182 Trồng đậu các loại
01183 Trồng hoa, cây cảnh
22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ
47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ
47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
49110 Vận tải hành khách đường sắt
49120 Vận tải hàng hóa đường sắt
49200 Vận tải bằng xe buýt
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
21001 Sản xuất thuốc các loại
21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu
22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
11042 Sản xuất đồ uống không cồn
10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10204 Chế biến và bảo quản nước mắm
06200 Khai thác khí đốt tự nhiên
07100 Khai thác quặng sắt
07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
03230 Sản xuất giống thuỷ sản
05100 Khai thác và thu gom than cứng
05200 Khai thác và thu gom than non
06100 Khai thác dầu thô
03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
03110 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ
03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt
02210 Khai thác gỗ
02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440 Chăn nuôi dê, cừu
01450 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
01490 Chăn nuôi khác
01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462 Chăn nuôi gà
01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469 Chăn nuôi gia cầm khác
01282 Trồng cây dược liệu
01290 Trồng cây lâu năm khác
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410 Chăn nuôi trâu, bò
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219 Trồng cây ăn quả khác
01190 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
01211 Trồng nho
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01260 Trồng cây cà phê
01270 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281 Trồng cây gia vị
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230 Trồng cây điều
01240 Trồng cây hồ tiêu
01250 Trồng cây cao su
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Tỉnh Kon Tum
Mã số thuế: 6101282993
Người đại diện: Trần Phú Ân
Thôn Chả Nội 2, Xã Đắk Nông, Huyện Ngọc Hồi, Tỉnh Kon Tum
Mã số thuế: 6101283002
Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hải
Thôn Gia Xiêng, Xã Rơ Kơi, Huyện Sa Thầy, Tỉnh Kon Tum
Mã số thuế: 6101283034
Người đại diện: Võ Thành Thịnh
Số 30 Lê Lợi, Phường Quyết Thắng, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
Mã số thuế: 6101283027
Người đại diện: Nguyễn Văn Dai
Thôn 4, Thị Trấn Plei Kần, Huyện Ngọc Hồi, Tỉnh Kon Tum
Mã số thuế: 6101283073
Người đại diện: Nguyễn Tấn Ngọc Châu
09 Trần Cao Vân, Phường Thắng Lợi, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
Mã số thuế: 6101283041
Người đại diện: Nguyễn Thị Nga
24 Nguyễn Hữu Cầu, Phường Thắng Lợi, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
Mã số thuế: 6101283066
Người đại diện: Ngô Nguyễn Khánh Hoàng
948 Phan Đình Phùng, Phường Quyết Thắng, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
Mã số thuế: 6101283059
Người đại diện: David John Whitehead
Tiểu khu 362, Xã Ngok Réo, Huyện Đắk Hà, Tỉnh Kon Tum
Mã số thuế: 6101283098
Người đại diện: Nguyễn Quốc Trung
127 Huỳnh Thúc Kháng, Tổ 9, Phường Quang Trung, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
Mã số thuế: 6101283108
Người đại diện: Ngô Chí Thành
Tổ 5, Thị Trấn Plei Kần, Huyện Ngọc Hồi, Tỉnh Kon Tum
Mã số thuế: 6101283154
Người đại diện: Nguyễn Vũ Tường Vy
Lô T1 KCN Hòa Bình, Tổ 4, Phường Lê Lợi, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
Mã số thuế: 6101283161
Người đại diện: Trần Ngọc Quang
Thôn Tân Bình, Xã Đắk Kan, Huyện Ngọc Hồi, Tỉnh Kon Tum
Mã số thuế: 6101283179
Người đại diện: Trần Ngọc Quang
Thôn Tân Bình, Xã Đắk Kan, Huyện Ngọc Hồi, Tỉnh Kon Tum
Mã số thuế: 6101283274
Người đại diện: Trần Trung Kiên
Thôn 2, Xã Ia Dom, Huyện Ia H'Drai, Tỉnh Kon Tum
Mã số thuế: 6101283267
Người đại diện: Phạm Đình Ty
Thôn 12, Xã Đắk Hring, Huyện Đắk Hà, Tỉnh Kon Tum
Mã số thuế: 6101283281
Người đại diện: Vũ Thị Hiền
68 Lê Thị Hồng Gấm, Phường Lê Lợi, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum