Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

6101283059 - Công Ty TNHH Mavin Đăk Hà

Công Ty TNHH Mavin Đăk Hà
Tên quốc tế Mavin Dak Ha Company Limited
Tên viết tắt MAVIN ĐĂK HÀ
Mã số thuế 6101283059
Địa chỉ Tiểu khu 362, Xã Ngok Réo, Huyện Đắk Hà, Tỉnh Kon Tum
Xuất hóa đơn
Người đại diện David John Whitehead
Ngày hoạt động 25/06/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 16-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219 Trồng cây ăn quả khác
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230 Trồng cây điều
01240 Trồng cây hồ tiêu
01250 Trồng cây cao su
01260 Trồng cây cà phê
0121 Trồng cây ăn quả
01211 Trồng nho
02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02210 Khai thác gỗ
02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
01469 Chăn nuôi gia cầm khác
01490 Chăn nuôi khác
01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01270 Trồng cây chè
0146 Chăn nuôi gia cầm
01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462 Chăn nuôi gà
01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10204 Chế biến và bảo quản nước mắm
10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110 Khai thác thuỷ sản biển
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101 Chế biến và đóng hộp thịt
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Tỉnh Kon Tum
Mã số thuế: 6101283098
Người đại diện: Nguyễn Quốc Trung
127 Huỳnh Thúc Kháng, Tổ 9, Phường Quang Trung, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
Mã số thuế: 6101283108
Người đại diện: Ngô Chí Thành
Tổ 5, Thị Trấn Plei Kần, Huyện Ngọc Hồi, Tỉnh Kon Tum
Mã số thuế: 6101283154
Người đại diện: Nguyễn Vũ Tường Vy
Lô T1 KCN Hòa Bình, Tổ 4, Phường Lê Lợi, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
Mã số thuế: 6101283161
Người đại diện: Trần Ngọc Quang
Thôn Tân Bình, Xã Đắk Kan, Huyện Ngọc Hồi, Tỉnh Kon Tum
Mã số thuế: 6101283179
Người đại diện: Trần Ngọc Quang
Thôn Tân Bình, Xã Đắk Kan, Huyện Ngọc Hồi, Tỉnh Kon Tum
Mã số thuế: 6101283274
Người đại diện: Trần Trung Kiên
Thôn 2, Xã Ia Dom, Huyện Ia H'Drai, Tỉnh Kon Tum
Mã số thuế: 6101283267
Người đại diện: Phạm Đình Ty
Thôn 12, Xã Đắk Hring, Huyện Đắk Hà, Tỉnh Kon Tum
Mã số thuế: 6101283281
Người đại diện: Vũ Thị Hiền
68 Lê Thị Hồng Gấm, Phường Lê Lợi, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
Mã số thuế: 6101283323
Người đại diện: Lê Thị Thắm
17 Chu Văn An, Phường Trường Chinh, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
Mã số thuế: 6101283330
Người đại diện: Nguyễn Đức
337 Võ Nguyên Giáp, Thôn 9, Xã Đắk Cấm, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
Mã số thuế: 6101283411
Người đại diện: Nguyễn Kim Luân
Lô K1, Khu công nghiệp Bờ Y, Xã Bờ Y, Huyện Ngọc Hồi, Tỉnh Kon Tum
Mã số thuế: 6101283443
Người đại diện: Bùi Đình Viễn
106 Hà Huy Tập, Tổ 9, Phường Quang Trung, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
Mã số thuế: 6101283468
Người đại diện: Trần Văn Công
136 Phan Chu Trinh, Phường Thắng Lợi, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
Mã số thuế: 6101283517
Người đại diện: Lê Bá Thanh
63 Đinh Núp, Phường Trường Chinh, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
Mã số thuế: 6101283524
Người đại diện: Dương Thị Chúc
Số 19, Đường Nguyễn Công Trứ, Phường Quang Trung, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
Mã số thuế: 6101283570
Người đại diện: Hoàng Minh Tuấn
9B Đường 24/3, Thị Trấn Đắk Hà, Huyện Đắk Hà, Tỉnh Kon Tum