3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
3830 |
Tái chế phế liệu |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |