8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0220 |
Khai thác gỗ |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |