1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0111 |
Trồng lúa |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7911 |
Đại lý du lịch |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4631 |
Bán buôn gạo |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4311 |
Phá dỡ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0149 |
Chăn nuôi khác |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |