1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4631 |
Bán buôn gạo |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
3830 |
Tái chế phế liệu |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
7310 |
Quảng cáo |
7911 |
Đại lý du lịch |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4311 |
Phá dỡ |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
6491 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
9200 |
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
6499 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4633 |
Bán buôn đồ uống |