Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

5702083260 - Công Ty TNHH Bất Động Sản Đông Triều

Công Ty TNHH Bất Động Sản Đông Triều
Mã số thuế 5702083260
Địa chỉ Khu Xuân Cầm, Phường Xuân Sơn, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh
Xuất hóa đơn
Người đại diện Vương Thị Oanh
Điện thoại 0869216669
Ngày hoạt động 23/04/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 21-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
86101 Hoạt động của các bệnh viện
86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành
74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
74200 Hoạt động nhiếp ảnh
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
78200 Cung ứng lao động tạm thời
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
79110 Đại lý du lịch
79120 Điều hành tua du lịch
79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân
80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
80300 Dịch vụ điều tra
81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
81210 Vệ sinh chung nhà cửa
81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8532 Giáo dục nghề nghiệp
85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp
85322 Dạy nghề
85410 Đào tạo cao đẳng
85420 Đào tạo đại học và sau đại học
85510 Giáo dục thể thao và giải trí
85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật
85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
71101 Hoạt động kiến trúc
71102 Hoạt động đo đạc bản đồ
71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
73100 Quảng cáo
73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
45119 Bán buôn xe có động cơ khác
45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45139 Đại lý xe có động cơ khác
45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
3830 Tái chế phế liệu
38301 Tái chế phế liệu kim loại
38302 Tái chế phế liệu phi kim loại
39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
41000 Xây dựng nhà các loại
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
21001 Sản xuất thuốc các loại
21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu
22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược
25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
23941 Sản xuất xi măng
23942 Sản xuất vôi
23943 Sản xuất thạch cao
23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
24100 Sản xuất sắt, thép, gang
25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
37001 Thoát nước
24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
24310 Đúc sắt thép
24320 Đúc kim loại màu
25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại
37002 Xử lý nước thải
38110 Thu gom rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
01462 Chăn nuôi gà
01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469 Chăn nuôi gia cầm khác
01490 Chăn nuôi khác
01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01440 Chăn nuôi dê, cừu
01450 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01290 Trồng cây lâu năm khác
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410 Chăn nuôi trâu, bò
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01190 Trồng cây hàng năm khác
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281 Trồng cây gia vị
01282 Trồng cây dược liệu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181 Trồng rau các loại
01182 Trồng đậu các loại
01183 Trồng hoa, cây cảnh
01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
03230 Sản xuất giống thuỷ sản
05100 Khai thác và thu gom than cứng
05200 Khai thác và thu gom than non
06100 Khai thác dầu thô
06200 Khai thác khí đốt tự nhiên
07100 Khai thác quặng sắt
07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08920 Khai thác và thu gom than bùn
08930 Khai thác muối
08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08101 Khai thác đá
08102 Khai thác cát, sỏi
08103 Khai thác đất sét
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
11042 Sản xuất đồ uống không cồn
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10204 Chế biến và bảo quản nước mắm
10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Tỉnh Quảng Ninh
Mã số thuế: 5702083239
Người đại diện: Nguyễn Viết Cương
Số nhà 2, tổ 3, Khu 1A, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
Mã số thuế: 5702083334
Người đại diện: Trịnh Thị Lan Hoa
Số 06, đường Ngô Gia Tự, khu 1, Phường Trần Phú, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh
Mã số thuế: 5702083341
Người đại diện: Đào Quang Đang
Tổ 1, Khu 4B, Phường Cẩm Trung, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh
Mã số thuế: 5702083359
Người đại diện: Lê Thanh Tùng
Số nhà 434, Khu 1 Trạo Hà, Phường Đức Chính, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh
Mã số thuế: 5702083366
Người đại diện: Nguyễn Văn Nguyên
Số 73, Tổ 6, khu Bí Trung 1, Phường Phương Đông, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh
Mã số thuế: 5702083373
Người đại diện: Đoàn Văn Nghĩa
Tổ 7 khu An Sơn, Phường Cẩm Sơn, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh
Mã số thuế: 5702083380
Người đại diện: Trần Thành Trung
Số nhà 202, tổ 7, Khu 1,, Phường Hà Tu, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
Mã số thuế: 5702083408
Người đại diện: Bùi Xuân Tùng
Thửa đất số 14, Lô N12-7, khu đô thị Cái Dăm, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
Mã số thuế: 5702083415
Người đại diện: Phan Thị Hồng Nhung
Thôn Đồng Đặng, Xã Sơn Dương, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
Mã số thuế: 5702083461
Người đại diện: Nguyễn Hoàng Sơn
Ô 04, NO08 thuộc Khu tái định cư, Khu Công nghiệp Cảng biển Hải Hà, Thị Trấn Quảng Hà, Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh
Mã số thuế: 5702083542
Người đại diện: Nguyễn Thị Lan
Km 3,5, khu 7, Phường Hải Yên, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh
Mã số thuế: 5702083535
Người đại diện: Tô Thị Ngà
Số 1, tổ 4, khu Hồng Thạch A, Phường Cẩm Thạch, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh
Mã số thuế: 5702083574
Người đại diện: Nguyễn Văn Duẩn
Km2, Phường Quang Hanh, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh
Mã số thuế: 5702083567
Người đại diện: Phạm Đức Thắng
Số 219, tổ 11, khu 2, Phường Trưng Vương, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh
Mã số thuế: 5702083599
Người đại diện: Hoàng Thị Mỵ Thanh Huyền
Tổ 6, khu 1, Phường Hà Khánh, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
Mã số thuế: 5702083729
Người đại diện: Nguyễn Quốc Tiến
Tổ 48A, khu 4B, Phường Hà Phong, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh