10720 |
Sản xuất đường |
10730 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
10740 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
10750 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
10611 |
Xay xát |
10620 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
10710 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
11030 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
46321 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
46322 |
Bán buôn thủy sản |
10790 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
10800 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
11010 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
11020 |
Sản xuất rượu vang |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
10301 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
10309 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
10612 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
10202 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
10203 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
10204 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
10209 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
10201 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
46323 |
Bán buôn rau, quả |
46324 |
Bán buôn cà phê |
46325 |
Bán buôn chè |
46326 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
46329 |
Bán buôn thực phẩm khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47191 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
47199 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
47221 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
47222 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
47223 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
47224 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
47229 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
47240 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
47300 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
52101 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
52102 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
52109 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
52221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương |
52222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
52241 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
52242 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
52243 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
52244 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
52245 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
52291 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
52292 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
52299 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
53100 |
Bưu chính |
53200 |
Chuyển phát |