Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

5500646337 - CÔNG TY CỔ PHẦN MAY ÁNH DƯƠNG MƯỜNG LA

CÔNG TY CỔ PHẦN MAY ÁNH DƯƠNG MƯỜNG LA
Tên quốc tế ANH DUONG MUONG LA GARMENT JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt ANH DUONG MUONG LA GARMENT JOINT STOCK COMPANY
Mã số thuế 5500646337
Địa chỉ Bả Nà Tòng, Thi trấn ít Ong, Huyện Mường La, Sơn La
Xuất hóa đơn
Người đại diện Nguyễn Minh Văn
Điện thoại 0983754104 -
Ngày hoạt động 26/04/2022
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 02-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
2021 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
4212 Xây dựng công trình đường bộ
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0149 Chăn nuôi khác
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
0145 Chăn nuôi lợn
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
4321 Lắp đặt hệ thống điện
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
4311 Phá dỡ
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
0121 Trồng cây ăn quả
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0144 Chăn nuôi dê, cừu
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
0129 Trồng cây lâu năm khác
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
0220 Khai thác gỗ
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
4101 Xây dựng nhà để ở
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
4221 Xây dựng công trình điện
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0119 Trồng cây hàng năm khác
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
4102 Xây dựng nhà không để ở
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
4690 Bán buôn tổng hợp
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4632 Bán buôn thực phẩm
5629 Dịch vụ ăn uống khác
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
0146 Chăn nuôi gia cầm
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
7310 Quảng cáo
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Sơn La
Mã số thuế: 5500646023
Người đại diện: Lường Văn Thinh
Bản Chiên, Xã Chiềng Khoong, Huyện Sông Mã, Sơn La
Mã số thuế: 5500646344
Người đại diện: Hà Văn Bình
Bản Cóc 1, Xã Tường Hạ, Huyện Phù Yên, Sơn La
Mã số thuế: 5500646351
Người đại diện: Sùng A Hoa
Bản Bua Hin, Xã Mường Hung, Huyện Sông Mã, Sơn La
Mã số thuế: 5500219920
Người đại diện: VŨ VĂN MINH
Số 104, Đường Trường Chinh, Tổ 4, Phường Quyết Thắng, TP. Sơn La, Sơn La
Mã số thuế: 5500646312
Người đại diện: TRÁNG A CHU
A Chu Home Stay, Bản Hua Tạt, Xã Vân Hồ, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La
Mã số thuế: 5500349422
Người đại diện: Nguyễn Minh Đức
Tiểu khu 6, Thị Trấn Hát Lót, Huyện Mai Sơn, Sơn La
Mã số thuế: 5500646369
Người đại diện: ĐỖ ĐÌNH SƠN
Tiểu khu 26/7, Thị Trấn Nt Mộc Châu, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La
Mã số thuế: 5500393703
Người đại diện: PHẠM NGỌC CHIẾN
Số nhà 316, Đường Tô Hiệu, Tổ 9 Phường Chiềng Lề, TP. Sơn La, Sơn La
Mã số thuế: 5500646376
Người đại diện: Đoàn Ánh Dương
Số nhà 4, Tổ 3, Phường Tô Hiệu, Thành phố Sơn La, Sơn La
Mã số thuế: 5500318738
Người đại diện: BÙI THỊ PHƯƠNG THUỶ
Số 19, Ngõ 48, Đường Nguyễn Văn Linh, Tổ 8, Phường Tô Hiệu, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La
Mã số thuế: 5500217095
Người đại diện: PHẠM DUY HÁN
Số 131- Đường Nguyễn Lương Bằng, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La
Mã số thuế: 5500646383
Người đại diện: Nguyễn Văn Điệp
Tiểu khu 3, Thị Trấn Mộc Châu, Huyện Mộc Châu, Sơn La
Mã số thuế: 5500646390
Người đại diện: NGUYỄN CÔNG VĂN
Số 63, tiểu khu 5, Thị Trấn Ít Ong, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La
Mã số thuế: 5500646400
Người đại diện: Lường Thị Việt Hoa
Số nhà 07, Tiểu khu 6, Thị trấn Mộc Châu, Huyện Mộc Châu, Sơn La
Mã số thuế: 5500219134
Người đại diện: NGUYỄN VĂN TIẾN
Đường Nguyễn Du, Tổ 11, Phường Quyết Thắng, Thành phố Sơn La, Sơn La
Mã số thuế: 5500646418
Người đại diện: QUÀNG THỊ THU
Tổ 2, Thị Trấn Sông Mã, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La