0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0149 |
Chăn nuôi khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0220 |
Khai thác gỗ |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |