4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5310 |
Bưu chính |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
5320 |
Chuyển phát |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4940 |
Vận tải đường ống |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |