8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4631 |
Bán buôn gạo |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0127 |
Trồng cây chè |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
1072 |
Sản xuất đường |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
6312 |
Cổng thông tin |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1077 |
Sản xuất cà phê |
1076 |
Sản xuất chè |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
7310 |
Quảng cáo |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |