Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

5000884598 - Công Ty Cổ Phần Phát Triển Dược Liệu Tuyên Quang

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Dược Liệu Tuyên Quang
Tên quốc tế Tuyen Quang Herb Development Joint Stock Company
Mã số thuế 5000884598
Địa chỉ Tổ 10, Thị Trấn Na Hang, Huyện Na Hang, Tỉnh Tuyên Quang
Xuất hóa đơn
Người đại diện Lê Thị Thu Trang
Ngày hoạt động 31/03/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Trồng cây gia vị, cây dược liệu
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 23-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
01110 Trồng lúa
01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01130 Trồng cây lấy củ có chất bột
01140 Trồng cây mía
01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
01160 Trồng cây lấy sợi
01170 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181 Trồng rau các loại
01182 Trồng đậu các loại
01183 Trồng hoa, cây cảnh
01190 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
01211 Trồng nho
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
20300 Sản xuất sợi nhân tạo
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
21001 Sản xuất thuốc các loại
21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu
22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110 Khai thác thuỷ sản biển
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101 Chế biến và đóng hộp thịt
10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10204 Chế biến và bảo quản nước mắm
10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10611 Xay xát
10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
10710 Sản xuất các loại bánh từ bột
10720 Sản xuất đường
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
11020 Sản xuất rượu vang
11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
20231 Sản xuất mỹ phẩm
20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
01219 Trồng cây ăn quả khác
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230 Trồng cây điều
01240 Trồng cây hồ tiêu
01250 Trồng cây cao su
01260 Trồng cây cà phê
01270 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281 Trồng cây gia vị
01282 Trồng cây dược liệu
01290 Trồng cây lâu năm khác
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410 Chăn nuôi trâu, bò
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440 Chăn nuôi dê, cừu
01450 Chăn nuôi lợn
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02210 Khai thác gỗ
02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn
74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
75000 Hoạt động thú y
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632 Bán buôn xi măng
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634 Bán buôn kính xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Tỉnh Tuyên Quang
Mã số thuế: 5000884615
Người đại diện: Đỗ Quang Hải
Xóm 6, Xã Tràng Đà, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang
Mã số thuế: 5000884693
Người đại diện: Vũ Tiến Lâm
Thôn Gia Cát, Xã Phú Lương, Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang
Mã số thuế: 5000884710
Người đại diện: Trần Phương Nam
Thôn Tâm Bằng, Xã Mỹ Bằng, Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang
Mã số thuế: 5000884742
Người đại diện: Đinh Văn Đức
Số nhà 14B, ngõ 102, đường Lê Duẩn, tổ 12, Phường Tân Hà, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang
Mã số thuế: 5000884887
Người đại diện: Trần Thị Thu Hường
Thôn Tân Lập, Xã Trung Hòa, Huyện Chiêm Hoá, Tỉnh Tuyên Quang
Mã số thuế: 5000885030
Người đại diện: Trần Văn Đức
Thôn Tân Hợp, Xã Tân An, Huyện Chiêm Hoá, Tỉnh Tuyên Quang
Mã số thuế: 5000885048
Người đại diện: Nguyễn Thế Đức
Số nhà 36, 38 đường Hồng Thái, tổ 8, Phường Phan Thiết, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang
Mã số thuế: 5000885129
Người đại diện: Nguyễn Văn Đông
Thôn Trung Tâm, Xã Kháng Nhật, Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang
Mã số thuế: 5000885136
Người đại diện: Trần Duy Đông
Số nhà 284, ngõ 286, tổ dân phố Tân Bắc, Thị Trấn Sơn Dương, Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang
Mã số thuế: 5000885175
Người đại diện: Trần Thế Đồng
Tổ 13, Phường Đội Cấn, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang
Mã số thuế: 5000885168
Người đại diện: Hoàng Văn Tiến
Thôn Đầm Hồng 2, Xã Ngọc Hội, Huyện Chiêm Hoá, Tỉnh Tuyên Quang
Mã số thuế: 5000885217
Người đại diện: Nguyễn Cao Cường
Tổ 8, Phường An Tường, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang
Mã số thuế: 5000885249
Người đại diện: Giáp Văn Khương
Thôn Tân Khoa, Xã Thái Hòa, Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang
Mã số thuế: 5000885337
Người đại diện: Lê Duy Ngọc
Số nhà 213, đường Tiên Lũng, tổ 6, Phường Ỷ La, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang
Mã số thuế: 5000885369
Người đại diện: Lê Đăng Lợi
Thôn 17, Xã Trung Môn, Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang
Mã số thuế: 5000885432
Người đại diện: Nguyễn Phi Hùng
Xóm 9, Xã Tân Long, Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang