Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

5000884693 - Công Ty Cổ Phần Appe Tuyên Quang

Công Ty Cổ Phần Appe Tuyên Quang
Tên quốc tế Appe Tuyen Quang Joint Stock Company
Mã số thuế 5000884693
Địa chỉ Thôn Gia Cát, Xã Phú Lương, Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang
Xuất hóa đơn
Người đại diện Vũ Tiến Lâm
Ngày hoạt động 01/04/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 23-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
03230 Sản xuất giống thuỷ sản
01490 Chăn nuôi khác
01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ
03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181 Trồng rau các loại
01182 Trồng đậu các loại
01183 Trồng hoa, cây cảnh
01190 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
01211 Trồng nho
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
0146 Chăn nuôi gia cầm
01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462 Chăn nuôi gà
01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469 Chăn nuôi gia cầm khác
01230 Trồng cây điều
01240 Trồng cây hồ tiêu
01250 Trồng cây cao su
01260 Trồng cây cà phê
01270 Trồng cây chè
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219 Trồng cây ăn quả khác
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
05100 Khai thác và thu gom than cứng
05200 Khai thác và thu gom than non
06100 Khai thác dầu thô
06200 Khai thác khí đốt tự nhiên
07100 Khai thác quặng sắt
07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101 Chế biến và đóng hộp thịt
10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10204 Chế biến và bảo quản nước mắm
10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
21001 Sản xuất thuốc các loại
21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu
22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn
74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
75000 Hoạt động thú y
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Tỉnh Tuyên Quang
Mã số thuế: 5000884710
Người đại diện: Trần Phương Nam
Thôn Tâm Bằng, Xã Mỹ Bằng, Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang
Mã số thuế: 5000884742
Người đại diện: Đinh Văn Đức
Số nhà 14B, ngõ 102, đường Lê Duẩn, tổ 12, Phường Tân Hà, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang
Mã số thuế: 5000884887
Người đại diện: Trần Thị Thu Hường
Thôn Tân Lập, Xã Trung Hòa, Huyện Chiêm Hoá, Tỉnh Tuyên Quang
Mã số thuế: 5000885030
Người đại diện: Trần Văn Đức
Thôn Tân Hợp, Xã Tân An, Huyện Chiêm Hoá, Tỉnh Tuyên Quang
Mã số thuế: 5000885048
Người đại diện: Nguyễn Thế Đức
Số nhà 36, 38 đường Hồng Thái, tổ 8, Phường Phan Thiết, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang
Mã số thuế: 5000885129
Người đại diện: Nguyễn Văn Đông
Thôn Trung Tâm, Xã Kháng Nhật, Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang
Mã số thuế: 5000885136
Người đại diện: Trần Duy Đông
Số nhà 284, ngõ 286, tổ dân phố Tân Bắc, Thị Trấn Sơn Dương, Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang
Mã số thuế: 5000885175
Người đại diện: Trần Thế Đồng
Tổ 13, Phường Đội Cấn, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang
Mã số thuế: 5000885168
Người đại diện: Hoàng Văn Tiến
Thôn Đầm Hồng 2, Xã Ngọc Hội, Huyện Chiêm Hoá, Tỉnh Tuyên Quang
Mã số thuế: 5000885217
Người đại diện: Nguyễn Cao Cường
Tổ 8, Phường An Tường, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang
Mã số thuế: 5000885249
Người đại diện: Giáp Văn Khương
Thôn Tân Khoa, Xã Thái Hòa, Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang
Mã số thuế: 5000885337
Người đại diện: Lê Duy Ngọc
Số nhà 213, đường Tiên Lũng, tổ 6, Phường Ỷ La, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang
Mã số thuế: 5000885369
Người đại diện: Lê Đăng Lợi
Thôn 17, Xã Trung Môn, Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang
Mã số thuế: 5000885432
Người đại diện: Nguyễn Phi Hùng
Xóm 9, Xã Tân Long, Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang
Mã số thuế: 5000885471
Người đại diện: Trần Xuân Công Đỗ Văn Nam
Tổ 4, Phường Phan Thiết, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang
Mã số thuế: 5000885552
Người đại diện: Hoàng Đình Hòa
Tổ 12, Phường Đội Cấn, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang