4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0123 |
Trồng cây điều |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0114 |
Trồng cây mía |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
0125 |
Trồng cây cao su |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
1910 |
Sản xuất than cốc |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4311 |
Phá dỡ |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |