4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4311 |
Phá dỡ |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0114 |
Trồng cây mía |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
0123 |
Trồng cây điều |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0125 |
Trồng cây cao su |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
1910 |
Sản xuất than cốc |