Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

4900904164 - CÔNG TY TNHH TMDV PHÁT LỘC BẢO

CÔNG TY TNHH TMDV PHÁT LỘC BẢO
Tên quốc tế PHAT LOC BAO TMDV COMPANY LIMITED
Tên viết tắt PHAT LOC BAO TMDV CO.,LTD
Mã số thuế 4900904164
Địa chỉ Thôn Hồng Vi, Xã Chiến Thẳng, Huyện Bắc Sơn, Lạng Sơn
Xuất hóa đơn
Người đại diện Nguyễn Thị Phương Anh
Điện thoại 0906144338 -
Ngày hoạt động 31/10/2024
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 29-06-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0311 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7212 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
7214 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0892 Khai thác và thu gom than bùn
0910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1511 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2021 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2396 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2652 Sản xuất đồng hồ
2670 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2720 Sản xuất pin và ắc quy
2731 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823 Sản xuất máy luyện kim
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5224 Bốc xếp hàng hóa
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590 Cơ sở lưu trú khác
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3511 Sản xuất điện
3512 Truyền tải và phân phối điện
3520 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4221 Xây dựng công trình điện
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Lạng Sơn
Mã số thuế: 4900895752
Người đại diện: Đỗ Khánh Linh
Số 237, đường Hoàng Văn Thụ, Khu I, Thị trấn Thất Khê, Huyện Tràng Định, Lạng Sơn
Mã số thuế: 4900904196
Người đại diện:
Khu Tái định cư và Dân cư Nam thành phố, Xã Mai Pha, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn
Mã số thuế: 4900904189
Người đại diện: Phương Thị Ty
Số 53, đường nhánh bắc, khu I, Xã Tân Thanh, Huyện Văn Lãng, Lạng Sơn
Mã số thuế: 4900904206
Người đại diện: Lưu Đăng Anh
Số 112, đường Phai Luông, Khối Đại Thắng, Phường Chi Lăng, Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn
Mã số thuế: 4900904213
Người đại diện: Hoàng Thê Đông
Thôn Lay, Xã Thanh Sơn, Huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn
Mã số thuế: 8853312366
Người đại diện: Nguyễn Thị Ngân
Thôn Dốc Mới I, Xã Sơn Hà, Huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn
Mã số thuế: 4900898584
Người đại diện: Vi Văn Tiến
Thôn Già Nàng, Xã Lợi Bác, Huyện Lộc Bình, Lạng Sơn
Mã số thuế: 4900904245
Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Thanh
Đường Bến Bắc, Khối 10, Phường Tam Thanh, Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn
Mã số thuế: 4900904238
Người đại diện: Trần Thị Hằng
Km 19, Thôn Khòn Pát, Xã Mai Pha, Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn
Mã số thuế: 4900904220
Người đại diện: Trần Minh Thiện
Đường Bông Lau 4, khu đô thị Phú Lộc 1, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn
Mã số thuế: 4900904291
Người đại diện: Lò Văn Huân
Thôn Hoàng Tân, Xã Hoàng Đồng, Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn
Mã số thuế: 4900904284
Người đại diện: Lâm Thị Hồng Thanh
Thôn Pắc Vằn, Xã Lâm Ca, Huyện Đình Lập, Lạng Sơn
Mã số thuế: 4900904277
Người đại diện: Nguyễn Anh Tú
Ngõ 303 đường Bắc Sơn, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn
Mã số thuế: 4900904252
Người đại diện: VI Quốc Trường
Số 01 ngõ 121, đường Bà Triệu, Khu Ga Nam, Thị Trấn Đồng Mỏ, Huyện Chi Lăng, Lạng Sơn
Mã số thuế: 8851299977
Người đại diện: Hoàng Thị Hòa
Số 72 Lý Thái Tổ, Phường Đông Kinh, Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn
Mã số thuế: 4900904326
Người đại diện: Hoàng Anh Tuấn
Số 86, N16, Đường 3/2, Khối 5, Thị trấn Cao Lộc, Huyện Cao Lộc, Lạng Sơn