Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

4900904206 - CÔNG TY TNHH MTV XNK TÂN LỘC PHÁT

CÔNG TY TNHH MTV XNK TÂN LỘC PHÁT
Tên quốc tế XNK TAN LOC PHAT ONE MEMBER LIMITED COMPANY
Tên viết tắt XNK TAN LOC PHAT ONE MEMBER LIMITED COMPANY
Mã số thuế 4900904206
Địa chỉ Số 112, đường Phai Luông, Khối Đại Thắng, Phường Chi Lăng, Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn
Xuất hóa đơn
Người đại diện Lưu Đăng Anh
Điện thoại 0912602206
Ngày hoạt động 21/02/2024
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 29-06-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4541 Bán mô tô, xe máy
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
0710 Khai thác quặng sắt
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
4690 Bán buôn tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1312 Sản xuất vải dệt thoi
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
1811 In ấn
1812 Dịch vụ liên quan đến in
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224 Bốc xếp hàng hóa
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
7911 Đại lý du lịch
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3830 Tái chế phế liệu
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4761 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4763 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Lạng Sơn
Mã số thuế: 4900904245
Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Thanh
Đường Bến Bắc, Khối 10, Phường Tam Thanh, Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn
Mã số thuế: 4900904238
Người đại diện: Trần Thị Hằng
Km 19, Thôn Khòn Pát, Xã Mai Pha, Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn
Mã số thuế: 4900904220
Người đại diện: Trần Minh Thiện
Đường Bông Lau 4, khu đô thị Phú Lộc 1, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn
Mã số thuế: 4900904291
Người đại diện: Lò Văn Huân
Thôn Hoàng Tân, Xã Hoàng Đồng, Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn
Mã số thuế: 4900904277
Người đại diện: Nguyễn Anh Tú
Ngõ 303 đường Bắc Sơn, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn
Mã số thuế: 8851299977
Người đại diện: Hoàng Thị Hòa
Số 72 Lý Thái Tổ, Phường Đông Kinh, Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn
Mã số thuế: 4900904319
Người đại diện: Nguyễn Hoàng Hưng
Số 8 Thác Mạ 3, Phường Đông Kinh, Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn
Mã số thuế: 4900321331
Người đại diện: Nguyễn Thị Hà
Số 15, Phan Chu Trinh, P.Hoàng Văn Thụ, - Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn
Mã số thuế: 8068580249-001
Người đại diện: Đoàn Thị Diễm
Số 68A Trần Đăng Ninh, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn
Mã số thuế: 8724713553-001
Người đại diện: Dương Thanh Sơn
ô số 97, khu A, chợ Giếng Vuông, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn
Mã số thuế: 8724713553
Người đại diện: Dương Thanh Sơn
ô số 97, khu A, chợ Giếng Vuông, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn
Mã số thuế: 4900904365
Người đại diện: Nguyễn Như Sơn
Số 05 đường Lý Tự Trọng, Phường Chi Lăng, Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn
Mã số thuế: 4900904407
Người đại diện: Trần Thị Giang
Số 56 đường Chùa Tiên, Phường Chi Lăng, Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn
Mã số thuế: 4900904414
Người đại diện: Trương Văn Vạn
Thôn Phai Duốc, Xã Mai Pha, Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn
Mã số thuế: 4900904421
Người đại diện: Nguyễn Thành Tín
Ki ốtsố5, khu tái định cư bến xe xưởng gỗ cũ, khối 3, Phường Vĩnh Trại, Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn
Mã số thuế: 4900904608
Người đại diện: Lê Văn Ngọc
SỐ38 đường Lê Lợi, Phường Vĩnh Trại, Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn