4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
47721 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
47722 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
47229 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
47240 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
47300 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
20232 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
20290 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
20300 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
21001 |
Sản xuất thuốc các loại |
21002 |
Sản xuất hoá dược và dược liệu |
22110 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
22120 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
46201 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
46202 |
Bán buôn hoa và cây |
46203 |
Bán buôn động vật sống |
46321 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
46322 |
Bán buôn thủy sản |
46323 |
Bán buôn rau, quả |
46324 |
Bán buôn cà phê |
46204 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
46209 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
46310 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
46325 |
Bán buôn chè |
46326 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
46329 |
Bán buôn thực phẩm khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
47221 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
47222 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
47223 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
47224 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
46331 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
46332 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47191 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
47199 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
01282 |
Trồng cây dược liệu |
01290 |
Trồng cây lâu năm khác |
01300 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
01410 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
01281 |
Trồng cây gia vị |
11041 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
11042 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
20231 |
Sản xuất mỹ phẩm |
11010 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
11020 |
Sản xuất rượu vang |
11030 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
10301 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
10309 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
10401 |
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật |
01420 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
01440 |
Chăn nuôi dê, cừu |
01450 |
Chăn nuôi lợn |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
10612 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
10500 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
10611 |
Xay xát |
10620 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
10710 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
10720 |
Sản xuất đường |
10730 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
10740 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
10750 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
10790 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
10800 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |