Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

4601573348 - Công Ty TNHH Một Thành Viên - Trung Tâm Phân Phối Dược Phẩm Vimedimex Thái Nguyên

Công Ty TNHH Một Thành Viên - Trung Tâm Phân Phối Dược Phẩm Vimedimex Thái Nguyên
Tên quốc tế Vimedimex Thai Nguyen Pharmaceutical Distribution Center - One Member Company Limited
Tên viết tắt TRUNG TÂM PHÂN PHỐI DƯỢC PHẨM VIMEDIMEX THÁI NGUYÊN
Mã số thuế 4601573348
Địa chỉ Số 414, đường Lương Ngọc Quyến, Phường Đồng Quang, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
Xuất hóa đơn
Người đại diện Phạm Ngọc Quân
Ngày hoạt động 06/04/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 22-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
10204 Chế biến và bảo quản nước mắm
10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
10101 Chế biến và đóng hộp thịt
10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281 Trồng cây gia vị
01282 Trồng cây dược liệu
01290 Trồng cây lâu năm khác
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410 Chăn nuôi trâu, bò
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440 Chăn nuôi dê, cừu
01450 Chăn nuôi lợn
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46101 Đại lý
46102 Môi giới
46103 Đấu giá
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
51200 Vận tải hàng hóa hàng không
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
51100 Vận tải hành khách hàng không
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương
52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa
5224 Bốc xếp hàng hóa
52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển
86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa
86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa
86910 Hoạt động y tế dự phòng
52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Thái Nguyên
Mã số thuế: 4601573330
Người đại diện: Dương Thị Hải
Số nhà 6, tổ 4, đường Phan Bội Châu, Phường Phan Đình Phùng, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
Mã số thuế: 4600141539
Người đại diện: Nguyễn Thị Hằng
Tổ 2 trung thành, - Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên
Mã số thuế: 4601573355
Người đại diện: Nguyễn Phương Thảo
Số 721, tổ 7, Phường Tân Lập, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
Mã số thuế: 0310037930-056
Người đại diện: Lê Trường Mạnh
373A, Hoàng Văn Thụ, Tổ 1, Phường Đồng Quang, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên
Mã số thuế: 4601573411
Người đại diện: Phùng Duy Tùng
Số 143 đường Hoàng Văn Thụ, Tổ 6, Phường Phan Đình Phùng, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
Mã số thuế: 4600986286
Người đại diện: Hoàng Thị Dung
Tổ 14, Phường Túc Duyên, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên
Mã số thuế: 4601573429
Người đại diện: TRẦN QUANG
Số nhà 3, Ngõ 2B, đường Chu Văn An, tổ 16, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
Mã số thuế: 4601573524
Người đại diện: LÊ XUÂN MẠNH
Tổ 1, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên
Mã số thuế: 4600305723-023
Người đại diện: NGUYỄN XUÂN HOAN
Số 434/1, đường Bắc Kạn, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
Mã số thuế: 4601573605
Người đại diện: Bùi Mạnh Hùng
Tổ 17, Phường Phan Đình Phùng, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
Mã số thuế: 4601543960
Người đại diện: Tạ Thị Hồng
Tổ 28, Phường Trung Thành, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên
Mã số thuế: 4600141828
Người đại diện: Đoàn Thị Mai
Tổ 42 trung thành, - Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên
Mã số thuế: 8151602459
Người đại diện: Vũ Chí Hạnh
Số nhà 618 đường CMT8, Tổ 13, Phường Gia Sàng, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên
Mã số thuế: 4601573651
Người đại diện: Trần Tuấn Anh
Tổ 2, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
Mã số thuế: 4600128295
Người đại diện: Nguyễn Viết Sơn
Tổ 22, Phường Hương Sơn, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên
Mã số thuế: 8143684842
Người đại diện: Hoàng Thị Lan
Tổ 5, Phường Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên