16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
23930 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
47530 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
43110 |
Phá dỡ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
81210 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
45420 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
68100 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
68200 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
3511 |
Sản xuất điện |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
23910 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
24100 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
23920 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4631 |
Bán buôn gạo |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |