3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
1076 |
Sản xuất chè |
2431 |
Đúc sắt thép |
2432 |
Đúc kim loại màu |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1077 |
Sản xuất cà phê |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
7911 |
Đại lý du lịch |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4311 |
Phá dỡ |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
0111 |
Trồng lúa |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |