1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4311 |
Phá dỡ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7310 |
Quảng cáo |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
1811 |
In ấn |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7911 |
Đại lý du lịch |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |