3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
7310 |
Quảng cáo |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3830 |
Tái chế phế liệu |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4311 |
Phá dỡ |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |