| 2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
| 0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3830 |
Tái chế phế liệu |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
| 0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 0520 |
Khai thác và thu gom than non |
| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
| 0710 |
Khai thác quặng sắt |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |